Tên Trường: J S L日本アカデミー | |
---|---|
Địa chỉ | 901-2125 沖縄県浦添市仲西1-1-1 |
Ga gần nhất | 「仲西」バス停から徒歩2分、国道58号沿いJSLビル2階 |
Tel | 098-875-1456 |
Website | http://www.jslnippon.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 120,000円 | 120,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 50,000円 | 100,000円 | |
Phí xét tuyển | 10,000円 | 10,000円 | |
Tổng chi phí | 480,000円 | 830,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 24 名 (専任 11 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 450 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 441 người ( Hàn Quốc 3, Việt Nam 34, Nepal 396, Philippines 6, khác 2 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 163 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N2 4 người, N3 104 người, N4 106 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、面接 |
Chi phí xét tuyển | 10,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学等への進学及び国際社会に貢献できる人材育成を目的とする。 - 言語学習の四技能(聞・話・読・書)を徹底的に指導し、併せて幅広い教養を修得させる。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-
Chi Phí Minh Bạch, Thấp Nhất Hà Nội
Ngày đăng : 01-01-1970Một trong những mối quan tâm hàng đầu của các bạn du học sinh là những khoản chi...