Tên Trường: A.C.C.国際交流学園 | |
---|---|
Địa chỉ | 418-0066 静岡県富士宮市大宮町10-9 |
Ga gần nhất | JR身延線富士宮駅(徒歩5分) |
Tel | 0544-24-8828 |
Website | http://www.accjapan.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 54,000円 | 108,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 394,000円 | 718,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 31,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 21 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 320 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 194 người ( Trung Quốc 43, Hàn Quốc 1, Việt Nam 85, Nepal 14, Myanmar 1, Indonesia 16, Sri Lanka 32, Philippines 1, Bangladesh 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 120 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 5 người, N2 23 người, N3 40 người, N4 10 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、経費支弁者面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- コミュニケーション能力の向上。 - 自律学習能力の向上。 - アニメを使用した授業の導入 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-