| Tên Trường: 名古屋国際日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 467-0852 愛知県名古屋市瑞穂区明前町15-23 |
| Ga gần nhất | 地下鉄名鉄線「堀田駅(ほりたえき)」から徒歩7分 |
| Tel | 052-693-7181 |
| Website | http://nihongo.denpa.jp/ |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
| Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
| Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 425,000円 | 750,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000 ~ 30,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 14 名 (専任 5 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 120 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 79 người ( Trung Quốc 49, Hàn Quốc 2, Đài Loan 3, Việt Nam 15, Nepal 1, Indonesia 4, Philippines 5 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 41 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 23 người, N2 68 người, N3 2 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 1952年文部大臣認可の学校法人が設置した日本語学校である。 - 本校卒業後、学園姉妹校の大学、短期大学、専門学校への進学者に対し、学園独自の奨学金制度ある。 - 学校徒歩5分圏内に男女別学生寮(個室)完備、少数人数学級担任制で完全生活指導、個別進学指導・日本語以外の受験科目(英・数・理科・総合)指導。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.