Tên Trường: 専門学校穴吹ビジネスカレッジ | |
---|---|
Địa chỉ | 760-0020 香川県高松市錦町1-11-1 |
Ga gần nhất | JR高松駅 徒歩5分 |
Tel | 087-823-7700 |
Website | http://www.anabuki.ac.jp |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 28,500円 | 57,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 388,500円 | 687,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 33,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 21 名 (専任 9 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 260 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 183 người ( Trung Quốc 18, Hàn Quốc 2, Đài Loan 2, Việt Nam 67, Nepal 90, Indonesia 1, Nga 1, Philippines 1, Campuchia 1, khác 2 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 83 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 19 người, N2 71 người, N3 64 người, N4 10 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学生数約3,700名の総合学園の為、日本人学生との交流が深められる。 - 卒業後、穴吹学園のいずれの専門学校へも進学可(入学金免除)・特待生制度有(授業料半額)。 - クラス担任制度に基づく学習者の進度・適性に合わせた徹底指導を行う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-