Tên Trường: 旭川福祉専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 071-1497 北海道上川郡東川町進化台 |
Ga gần nhất | JR「旭川駅」から東川町行き路線バスで40分「西2号(終点)」で下車し、徒歩30分 |
Tel | 0166-82-4520 |
Website | http://www.hokko.ac.jp/kyokufuku/jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 4 và Tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 67,000円 | 133,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 487,000円 | 853,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 40,000 ~ 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 66 người ( Trung Quốc 1, Hàn Quốc 9, Đài Loan 17, Việt Nam 16, Thái Lan 7, Indonesia 16 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 4 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 2 người, N2 2 người, N3 6 người, N4 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、現地にて本人面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 全寮制(国際交流会館及び学生会館)で、系列学科(保育・介護)の学生と同じ宿舎による日本語習得の促進。無料スクールバス運行。 - 多彩な課外活動(陶芸・舞踊・華道・料理他)による日本語習得の促進。 - 学費・寮費を低額設定(募集要項参照)。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-