Tên Trường: 専門学校アジア・アフリカ語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 181-0004 東京都三鷹市新川5-14-16 |
Ga gần nhất | JR吉祥寺駅下車(公園口)小田急バス⑥番⑦番からバス15分 |
Tel | 0422-48-5515 |
Website | http://www.aacf.or.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 340,000円 | 680,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 430,000円 | 770,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 40,000 ~ 80,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 119 người ( Trung Quốc 31, Hàn Quốc 23, Đài Loan 29, Việt Nam 23, Nepal 13 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 17 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 7 người, N2 24 người, N3 13 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接・保証人面接、能力適性試験、その他 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学進学のための予備教育(基礎科目設置)。 - 日本人学生との交流。 - 実践的カリキュラム。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-