Tên Trường: 亜細亜友之会外語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 114-0002 東京都北区王子2-23-1 王子亜細亜ビル |
Ga gần nhất | JR京浜東北線「王子駅(おうじえき)」徒歩4分、営団地下鉄南北線「王子駅(おうじえき)」徒歩3分 |
Tel | 03-5390-3267 |
Website | http://www.asiatomo.com.cn |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 1, 4, 7 và 10 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 309,000円 | 618,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 429,000円 | 768,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000 ~ 30,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 308 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 210 người ( Trung Quốc 192, Việt Nam 18 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 73 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 72 người, N2 80 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、面接、試験 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 直接法を用い、日本語的感覚の早急な習得を図る。 - 大学院進学のための特別指導クラスの設置。 - 大学受験のための基礎科目の指導も行う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-