Tên Trường: 麻生外語観光&製菓専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 812-0016-福岡県福岡市博多区博多駅南1-14-17 |
Ga gần nhất | JR博多駅下車 筑紫口より徒歩10分 |
Tel | 092-415-2293 |
Website | http://www.asojuku.ac.jp/japanesecourse/ |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 280,000円 | 560,000円 | |
Chi phí khác | 70,000円 | 140,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 430,000円 | 780,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 26,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 8 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 80 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 35 người ( Trung Quốc 8, Hàn Quốc 2, Đài Loan 18, Thái Lan 4, Pháp 1, Nga 1, Philippines 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 36 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 17 người, N2 38 người, N3 15 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接、本人面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 専修学校の専門課程の一学科として設置。 - 少人数クラスで日本語の基礎から日本の文化事情等幅広く授業。 - 他の学科に在籍する日本人学生との交流が学内で可能。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-