Tên Trường: 飛鳥学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 231-0066 神奈川県横浜市中区日ノ出町1-36 |
Ga gần nhất | 京浜急行線日ノ出町駅隣 |
Tel | 045-231-2811 |
Website | http://www.asuka-gakuin.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 285,000円 | 570,000円 | |
Chi phí khác | 15,000円 | 30,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 390,000円 | 690,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 38 名 (専任 13 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 594 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 450 người ( Trung Quốc 277, Hàn Quốc 21, Đài Loan 1, Việt Nam 125, Nepal 3, Thái lan 15, Sri Lanka 4, Philippines 4 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 112 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 30 người, N2 105 người, N3 22 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語による直接法の指導。 - あらゆるレベルの学生に対応すべく細かく分類されたクラス編成。 - 言語の修得だけでなく、文化、歴史等も広く学習。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-