Tên Trường: 文化外国語専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 151-8521 東京都渋谷区代々木3-22-1 |
Ga gần nhất | JR新宿駅下車 南口改札より徒歩10分 |
Tel | 03-3299-2011 |
Website | http://www.bunka-bi.ac.jp/ |
1
1
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 120,000円 | 120,000円 |
Tiền học | 340,000円 | 680,000円 | |
Chi phí khác | 88,700円 | 177,400円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 568,700円 | 997,400円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000 ~ 67,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 23 名 (専任 14 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 300 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 164 người ( Trung Quốc 46, Hàn Quốc 18, Đài Loan 57, Thái lan 20, Myanmar 1, Mông Cổ 3, Indonesia 5, Thụy Điển 2, Philippines 1, Úc 1, khác 10 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 174 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 28 người, N2 99 người, N3 22 người, N4 7 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 専任教員5〜6名のチームティーチングによる直接法教育。 - 本校独自のテキストと視聴覚教材を活用した指導法。 - 進路指導委員会とクラス担任制教育による徹底した進路指導。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-