Tên Trường: 中央工学校OSAKA日本語科 | |
---|---|
Địa chỉ | 561-0872 大阪府豊中市寺内1-1-43 |
Ga gần nhất | 北大阪急行電鉄「緑地公園駅(りょくちこうえんえき)」西改札口から徒歩3分 |
Tel | 06-6866-0808 |
Website | http://www.chuoko-osaka.ac.jp/nihongo |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 415,000円 | 750,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 86 người ( Trung Quốc 59, Đài Loan 3, Việt Nam 22, Nepal 2 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 15 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 5 người, N2 23 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人、経費支弁者面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 全日制(1日6時間)で、レベル別・目的別のカリキュラム・授業体制により、短期間で上達します。 - 学生一人ひとりに合わせた学習指導・進路指導・生活指導を行い、それぞれの目標を見据え、夢の実現を一緒に目指します。 - 緑豊かな環境のもとで、日本人学生と同じキャンパスで勉強し、日本人やいろいろな国からの留学生との交流も図れます。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-