| Tên Trường: 国際外語・観光・エアライン専門学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 951-8063 新潟県新潟市中央区古町通七番町935 NSGスクエア内 |
| Ga gần nhất | JR「新潟駅(にいがたえき)」からバス5分「古町(ふるまち)」下車。バス停より徒歩1分。 |
| Tel | 025-227-6335 |
| Website | http://www.nsg.gr.jp/air/japanese/ |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
| Tiền học | 290,000円 | 580,000円 | |
| Chi phí khác | 26,250円 | 52,500円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 396,250円 | 712,500円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 22,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 21 名 (専任 9 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 300 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 251 ( Trung Quốc 41, Hàn Quốc 6, Đài Loan 2, Việt Nam 124, Nepal 67, Mông Cổ 3, Indonesia 1, Sri Lanka 1, Hoa Kỳ 3, Philippines 1, khác 2 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 125 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 37 người, N2 84 người, N3 92 người, N4 1 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、志願者面接、保証人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - クラス担任制で学習・進学指導・生活指導等、個別に細かくケア。 - 日本文化理解を深めるため、校内外の様々な行事に参加。 - グループ系列の大学院・大学・専門学校への特待生推薦制度あり。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.