Tên Trường: 双葉外語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 260-0021 千葉県千葉市中央区新宿2-6-8 千葉クリーンビル1F、3F |
Ga gần nhất | JR千葉駅下車東口徒歩10分、京成千葉中央下車西口徒歩1分 |
Tel | 043-244-9081 |
Website | http://www.futabacollege.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 288,000円 | 576,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 25,000円 | 25,000円 | |
Tổng chi phí | 373,000円 | 661,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000 ~ 46,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 37 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 316 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 252 người ( Trung Quốc 84, Hàn Quốc 14, Đài Loan 15, Việt nam 30, Nepal 36, Thái Lan 11, Myanmar 1, Mông Cổ 15, Indonesia 2, Sri Lanka 33, Malaysia 1, Nga 1, Philippines 2, Ý 1, khác 6 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | -- |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 34 người, N2 94 người, N3 49 người, N4 10 người, N5 4 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 25,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
-- | -- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-