Tên Trường: イーストウエスト日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 164-0011 東京都中野区中央2-36-9 |
Ga gần nhất | 中野坂上駅(東京メトロ丸ノ内線、都営地下鉄大江戸線)より徒歩8分。東中野駅(JR総武線)より徒歩12分。 |
Tel | 03-3366-4717 |
Website | http://eastwest.ac.jp/eastwest |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 25,000円 | 25,000円 | |
Tổng chi phí | 385,000円 | 685,000円 | |
Ký túc xá | Có 30,000 ~ 60,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 34 名 (専任 8 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 426 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 282 người |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 150 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 25 người, N2 26 người, N3 26 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 25,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 国際親善、異文化交流への理想を語学教育の根底に置いている。 - 進学及び能力試験(1級)合格を目指す学生が多いので、それに対応する指導をしている。 - 各学生の出身文化圏、学習目的に個々に対応する指導をしている。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-