Tên Trường: フジ国際語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0074 東京都新宿区北新宿1-7-20 |
Ga gần nhất | JR総武線大久保駅北口より徒歩2分 |
Tel | 03-3368-0531 |
Website | http://www.fuji-edu.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 460,000円 | 790,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 36,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 73 名 (専任 26 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 960 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 788 người ( Trung Quốc 785, Đài Loan 2, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 460 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 339 người, N2 224 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、その他 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学進学を目標とするカリキュラムの編成。 - ベテランの教職員の配置。 - 生活指導など相談態勢の充実。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-