Tên Trường: 福岡YMCA国際ホテル・福祉専門学校日本語科 | |
---|---|
Địa chỉ | 814-0133 福岡県福岡市城南区七隈1-1-10 |
Ga gần nhất | 西鉄バス「荒江団地(あらえだんち)」より徒歩5分 |
Tel | 092-831-1771 |
Website | http://www.fukuoka-ymca.or.jp/japanese/ |
11
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 435,000円 | 770,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 16 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 69 người ( Trung Quốc 3, Hàn Quốc 6, Đài Loan 1, Việt Nam 27, Nepal 15, Sri Lanka 7, Malaysia 1, Mỹ 3, Anh 2, Thụy Sĩ 1, Đức 1, Úc 1, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 37 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 3 người, N2 14 người, N3 8 người, N4 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 読む・書く・話す・聞くの4技能をバランス良く発達させる。 - クラス担任制を採用し、学生指導を徹底して行う。 - 会話ボランティアチューター等、地域の人々との交流を通し、共生能力の向上を目指す。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-