Tên Trường: 福岡YMCA日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 810-0001 福岡県福岡市中央区天神3-4-7天神旭ビル2F |
Ga gần nhất | 地下鉄天神駅下車、西1番出口より西へ徒歩2分 |
Tel | 092-781-7410 |
Website | http://www.fukuoka-ymca.or.jp/japanese/ |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 430,000円 | 760,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 9 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 60 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 64 người ( Trung Quốc 1, Hàn Quốc 19, Đài Loan 17, Việt Nam 2, Thái Lan 9, Mỹ 1, Pháp 2, Anh 3, Đức 4, Úc 3, khác 3 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 43 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 9 người, N2 34 người, N3 20 người, N4 2 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人及び保証人面接、能力適正試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 読む・書く・話す・聞くの4つの機能をバランス良く発達させる。 - 1クラス15名の少人数で、きめ細かい指導により上達度が高い。 - 中級・上級はYMCA作成のテキスト使用。チューターによる会話練習。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-