Tên Trường: 福山国際外語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 720-0818 広島県福山市西桜町1-1-23 |
Ga gần nhất | JR「福山駅(ふくやまえき)」から徒歩15分 |
Tel | 084-983-2630 |
Website | http://www.fuwai.jp |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 250,000円 | 500,000円 | |
Chi phí khác | 45,000円 | 90,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 415,000円 | 710,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 19,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 13 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 140 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 99 người ( Trung Quốc 23, Việt Nam 75, Bangladesh 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 55 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 19 người, N2 46 người, N3 17 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 読み、書き、話し、聞く――の4種の技能に偏りがないように授業を行います。 - 一般の教科書のほか、新聞、インターネットの記事、ビデオ等、最新の教材も使用して授業を行います。 - 大学に進学を希望する学生のみならず、大学院への進学を希望する学生にも十分な、そして正確な助言をします。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-