Tên Trường: 福山YMCA国際ビジネス専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 720-8522 広島県福山市西町2-8-15 |
Ga gần nhất | 福山駅下車 北口より西へ徒歩5分 |
Tel | 084-926-2211 |
Website | http://www.hymca.jp/fukuyama/nihongo/ |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 120,000円 | 120,000円 |
Tiền học | 265,000円 | 530,000円 | |
Chi phí khác | 27,500円 | 55,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 432,500円 | 725,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 8 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 34 người ( Trung Quốc 9, Đài Loan 1, Việt Nam 24 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 17 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 25 người, N2 28 người, N3 4 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 経験豊富で優秀な講師陣が懇切丁寧に指導します。 - 大学進学の対策として、総合科目、数学、英語、パソコンの授業を行っています。 - 年間を通し、様々な課外活動を実施しています。他科目の日本人学生や地域の人々との交流の機会もたくさんあります。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-