Tên Trường: 学朋日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 191-0043 東京都日野市平山5-35-26 |
Ga gần nhất | 京王線平山城址公園駅から徒歩4分、JR中央線豊田駅から徒歩15分 |
Tel | 042-593-2807 |
Website | http://www.gakuhou-japan.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 15,000円 | 30,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 385,000円 | 700,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 16,000 ~ 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 1 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 48 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 45 người ( Trung Quốc 1, Việt Nam 44 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 24 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | -- |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、筆記テスト、面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 少人数制で「理解」「練習」「実践」を円滑におこなうことを目指します。 - 経験豊かなカウンセラーを置き、留学生活の悩みや、精神面でのサポートをします。 - 多摩地区の立地条件から卒業後も大学通学は可能で、地域との交流を図ります。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-