Tên Trường: 現代外語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 167-0031 東京都杉並区本天沼1-25-15 |
Ga gần nhất | JR中央線「阿佐ヶ谷駅(あさがやえき)」北口より徒歩18分、西武新宿線「鷺ノ宮駅(さぎのみやえき)」北口より徒歩18分 |
Tel | 03-3399-4366 |
Website | http://www.gendai813.com/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 405,000円 | 740,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 12 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 210 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 125 người ( Trung Quốc 65, Đài Loan 2, Việt Nam 2, Nepal 40, Ấn Độ 2, Bangladesh 14 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 111 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 5 người, N2 47 người, N3 71 người, N4 2 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本の専門学校、大学での学習目的の学生への基礎的日本語教育。 - 日本文化・技術を習得しうる日本語教育。 - 帰国後、日本との懸け橋となる人材の育成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-