| Tên Trường: はぴねす外語学院 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 792-0025 愛媛県新居浜市一宮町2-2-16 |
| Ga gần nhất | JR新居浜駅から瀬戸内バス「西校入口」より下車1分 |
| Tel | 0897-35-3005 |
| Website | http://www.hapinesu-fls.com |
11
111
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
| Tiền học | 216,000円 | 432,000円 | |
| Chi phí khác | 18,000円 | 36,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 304,000円 | 538,000円 | |
| Ký túc xá | Không có | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 4 名 (専任 3 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 55 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 14 người ( Đài Loan 3, Indonesia 11 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | -- |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | -- |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、個人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - クラス担任を置き、学習者の進度に合わせた授業を行う。(個別指導の有) - 学習者個人の目的に合わせた進路指導を行う。(進学・就職など) - 日本語能力試験に向けての学習指導を行う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.