Tên Trường: 東新宿日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 160-0022 東京都新宿区新宿7-18-7 |
Ga gần nhất | 都営大江戸線東新宿駅下車徒歩2分、JR山手線新大久保駅下車徒歩10分、東京メトロ副都心線東新宿駅下車徒歩2分 |
Tel | 03-5292-6355 |
Website | http://www.nihongogakuin.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 40,000円 | 80,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 390,000円 | 700,000円 | |
Ký túc xá | Có, phí hàng tháng 38,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 17 名 (専任 8 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 152 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 183 người ( Trung Quốc 25, Việt Nam 147, Nepal 11 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 22 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 12 người, N2 14 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人及び保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 少人数制によるきめ細かい日本語教育。 - 大学、短大、専門学校の合格を目標とした進路指導。 - 異文化の交流を推進し、国際化に対応できる人材教育。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-