| Tên Trường: 広島アカデミー | |
|---|---|
| Địa chỉ | 720-0054 広島県福山市城見町2-2-8 |
| Ga gần nhất | JR「福山駅(ふくやまえき)」より徒歩6分 |
| Tel | 084-932-7888 |
| Website | http://www.net-se.co.jp/haj/ |
1
1111
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
| Tiền học | 250,000円 | 500,000円 | |
| Chi phí khác | 20,000円 | 40,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 390,000円 | 660,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 14,175円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 11 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 300 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 182 người ( Trung Quốc 4, Việt Nam 174, Myanmar 4 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 44 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 2 người, N2 8 người, N3 30 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 個人面接、入学選考試験 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| -- | -- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.