Tên Trường: 常陸学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 310-0836 茨城県水戸市元吉田町1818-4 |
Ga gần nhất | JR常磐線・水郡線・鹿島臨海鉄道水戸駅南口より関東鉄道バス吉沢車庫行きに乗車 約15分 吉沢北下車 徒歩2分 |
Tel | 029-304-1077 |
Website | http://www.hitachi-l-s.com/jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 40,000円 | 40,000円 |
Tiền học | 285,000円 | 570,000円 | |
Chi phí khác | 36,000円 | 72,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 381,000円 | 702,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 21,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 5 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 56 người ( Trung Quốc 1, Việt Nam 26 người, Nepal 27 người, Sri Lanka 2 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 62 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | -- |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、本人筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 1クラス20名以内の少人数授業により四技能を徹底的に把握させ、国立大学合格を目指す。 - 華道・茶道・書道・日本舞踊等の文化教室を開講し、日本文化の理解を促す。 - 学習指導から生活指導にいたるまでの充実した学習環境。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-