Tên Trường: 北海道科学大学
Địa chỉ 〒006-8585 北海道 札幌市 手稲区前田7条15丁目4-1
Ga gần nhất 手稲駅 宮の沢駅
Tel 0120-248-059
Website http://www.hus.ac.jp/
 ★ Đặc Trưng Ca Trường
 Đặc trưng của kỳ thi đầu vào AO センター試験 推薦公募制 推薦指定校制 社会人 帰国生
O O O O O O
1
 ★ Chuyên Ngành/ Chuyên Khoa 
 Chuyên ngành  Chuyên khoa
 工学部  機械工学科 
 工学部  情報工学科 
 工学部  電気電子工学科 
 工学部  建築学科 
 工学部  都市環境学科 
 保健医療学部  看護学科
 保健医療学部  理学療法学科 
 保健医療学部  義肢装具学科 
 保健医療学部  臨床工学科
 保健医療学部  診療放射線学科 
 未来デザイン学部  メディアデザイン学科 
 未来デザイン学部  人間社会学科 
2
 ★ Hc Phí Năm Đầu
Chuyên ngành Phí xét tuyển Phí nhập học Học phí Phí CSHT Phí giáo vụ Phí khác Tổng chi phí
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
  ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
Ký túc xá  
3
 ★ Các K Thi Xét Tuyn
 Thi k d thi  Hn np h sơ
   
   
4
 ★ Thông Tin Khác
 
5
1
Chat với chúng tôi