Tên Trường: ヒューマンアカデミー日本語学校東京校 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0075 東京都新宿区高田馬場4-9-9 早稲田予備校13時ホール7F |
Ga gần nhất | JR山手線、東西線、西武新宿線、高田馬場駅から徒歩3分 |
Tel | 03-5348-8951 |
Website | http://hajl.athuman.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 64,800円 | 64,800円 |
Tiền học | 291,600円 | 583,200円 | |
Chi phí khác | 21,100円 | 42,200円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 399,100円 | 711,800円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 63 名 (専任 21 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 1240 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 561 người ( Trung Quốc 197, Hàn Quốc 61, Đài Loan 11, Việt Nam 142, Nepal 100, Thái Lan 5, Myanmar 1, Mông Cổ 1, Indonesia 12, Sri Lanka 4, Mỹ 2, Ấn Độ 1, Pháp 1, Nga 2, Philippines 7, Tây Ban Nha 2, Anh 1, Canada 1, Bangladesh 2, Thụy Sĩ 1, Úc 1, khác 6 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 527 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 92 người, N2 212 người, N3 85 người, N4 29 người, N5 8 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、経費支弁者面接 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学院・大学・専門学校等進学のための日本語教育、進路指導、受験対策(東大・京大現役講師による英語、数学、総合科目、面接指導 等)を実施 - 日本語運用力向上のための会話中心の授業、能力強化のための選択授業など体系的な日本語教育。 - 40カ国以上の学生さんが在籍、日本人との交流会、中国語・韓国語・英語でのきめ細かいサポート実施 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-