Tên Trường: I.C.NAGOYA | |
---|---|
Địa chỉ | 450-0002 愛知県名古屋市中村区名駅3-26-19 名駅永田ビル |
Ga gần nhất | JR・地下鉄(東山線・桜通線)名古屋駅より徒歩3分、近鉄・名鉄新名古屋駅よ り徒歩5分 |
Tel | 052-581-3370 |
Website | http://www.icn.gr.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 và 7 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 và 4 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 và 1 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 và 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 330,000円 | 660,000円 | |
Chi phí khác | 28,750円 | 57,500円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 438,750円 | 797,500円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 32,000 ~ 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 27 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 200 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 138 người ( Trung Quốc 11, Hàn Quốc 2, Đài Loan 3, Việt Nam 56, Nepal 16, Thái Lan 8, Myanmar 9, Indonesia 4, Sri Lanka 7, Malaysia 2, Philippines 15, Ả - rập Xê - út 1, Thụy Sĩ 1, khác 3 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 101 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 16 người, N2 69 người, N3 55 người, N4 6 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適正試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 多様な学習目的に対応(進学、就職、企業研修等) - 一人一人の進度に合わせた学習サポート体制 - 実践力を磨く多彩な校外学習 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-