Tên Trường: インターカルト日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 110-0016 東京都台東区台東2-20-9 |
Ga gần nhất | 都営大江戸線新御徒町駅A2出口徒歩5分、JR山手線御徒町駅北口徒歩9分、東京メトロ日比谷仲御徒町駅出口1徒歩8分 |
Tel | 03-5816-4861 |
Website | http://www.incul.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 350,000円 | 700,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 465,000円 | 850,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 69,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 50 名 (専任 12 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 720 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 357 người ( Trung Quốc 132, Hàn Quốc 5, Đài Loan 60, Việt Nam 6, Thái Lan 36, Indonesia 5, Thụy Điển 25, Malaysia 4, Mỹ 13, Pháp 1, Nga 16, Philippines 3, Ý 18, Tây Ban Nha 6, Anh 3, Canada 2, Singapore1, Đức 2, Úc 3, khác 16 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 267 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 49 người, N2 150 người, N3 42 người, N4 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 進学志望、仕事に必要など、多様な目的に対応するカリキュラム。 - 大学院、大学、専門学校進学のための進路指導及び日本語能力試験合格のための対策。 - 話す、聞く、読む、書くの四分野において、質の高い日本語をバランスよく習得できる内容と教授法。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-