Tên Trường: 国際語学学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 653-0004 兵庫県神戸市長田区四番町7-5 |
Ga gần nhất | ①神戸高速鉄道高速長田駅東出口前 ②地下鉄長田駅西3番出口から南へ徒歩1分 ③JR兵庫駅から北西へ徒歩15分 |
Tel | 078-576-6129 |
Website | http://www5d.biglobe.ne.jp/~ila |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 39,500円 | 79,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 409,500円 | 719,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 22 名 (専任 8 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 348 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 212 người ( Trung Quốc 32, Hàn Quốc 5, Đài Loan 2, Việt Nam 97, Nepal 10, Thái Lan 10, Myanmar 26, Mông Cổ 9, Indonesia 2, Malaysia 1, Pháp 3, Nga 7, Ý 1, Tây Ban Nha 1, Úc 1, khác 5 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 126 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 33 người, N2 78 người, N3 73 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、支弁者面接、学校推薦、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 国際都市神戸の環境を生かし、交流を深めながら、日本語を学べる。 - 諸外国からの学生を受け入れ、経験豊富な講師陣が懇切に指導する。 - 個人のレベルに合わせたクラス編成、少数個別指導を行う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-