Tên Trường: 国際テクニカルデザイン・自動車専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 323-0821 栃木県小山市三峯1-10-21 |
Ga gần nhất | JR小山駅東口より南へ徒歩12分 |
Tel | 0285-28-0777 |
Website | http://www.oyama.ac.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 280,000円 | 560,000円 | |
Chi phí khác | 32,500円 | 65,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 402,500円 | 715,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 17,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 7 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 80 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 67 người ( Trung Quốc 1, Đài Loan 2, Việt Nam 20, Nepal 15, Thái Lan 1, Ấn Độ 5, Myanmar 8, Sri Lanka 12, Philippines 1, Bangladesh 1, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 24 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N2 4 người, N3 17 người, N4 13 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 挨拶表現、教室用語からはじめられる。 - 日本の高等教育機関で学習するために必要な4技能(読解、聴解、作文、発話)の訓練を行い、希望者には日本留学試験対策を実施。 - 冷暖房やエレベーター完備の学習環境で快適に学習できる。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-