Tên Trường: 岩谷学園テクノビジネス横浜保育専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 220-0023 神奈川県横浜市西区平沼1-38-19 岩谷学園5号館 |
Ga gần nhất | 横浜駅(JR・京急・東横線・横浜市営地下鉄・相鉄・みなとみらい線)東口より徒歩7分 |
Tel | 045-290-6388 |
Website | http://www.icb.ac.jp/japanese |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 240,000円 | 480,000円 | |
Chi phí khác | 48,578円 | 97,155円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 408,578円 | 697,155円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000 ~ 76,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 21 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 240 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 149 người (Trung Quốc 54, Đài Loan 2, Việt Nam 44, Nepal 25, Mông Cổ 24 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 54 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 53 người, N2 64 người, N3 2 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語の体系的な教育によって、高度的な日本語能力を養成する。 - 進学するための日本語力と学力の養成を目標に進学、受験科目の選択授業も開講する。 - 他学科の学生・近隣住民との交流を通じて、相互認識と理解を深める。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-