Tên Trường: 専門学校日本工科大学校日本語学科 | |
---|---|
Địa chỉ | 672-8001 兵庫県姫路市兼田383-22 |
Ga gần nhất | JR「姫路駅」からバスで15分。山陽電鉄「妻鹿駅」から徒歩12分。 |
Tel | 079-246-5888 |
Website | http://www.seigaku.ac.jp/ |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 200,000円 | 400,000円 | |
Chi phí khác | 100,000円 | 200,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 420,000円 | 720,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 8 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 140 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 84 người ( Trung Quốc 4, Việt Nam 80 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 51 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 6 người, N2 31 người, N3 62 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
-- | -- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-