Tên Trường: J国際学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 550-0012 大阪府大阪市西区立売堀1-1-3 |
Ga gần nhất | 地下鉄四ツ橋線「本町駅(ほんまちえき)」21番出口より徒歩3分 |
Tel | 06-6532-7480 |
Website | http://jcom-ies.co.jp/ |
1
11
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 51,500円 | 51,500円 |
Tiền học | 329,600円 | 659,200円 | |
Chi phí khác | 5,150円 | 10,300円 | |
Phí xét tuyển | 30,900円 | 30,900円 | |
Tổng chi phí | 417,150円 | 751,900円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 30,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 49 名 (専任 9 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 480 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 317 người ( Trung Quốc 61, Hàn Quốc 39, Đài Loan 67, Việt Nam 73, Nepal 1, Thái Lan 4, Myanmar 11, Mông Cổ 11, Indonesia 11, Sri Lanka 16, Thụy Điển 5, Philippines 3, Ý 1, Anh 1, khác 13 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 196 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 86 người, N2 213 người, N3 75 người, N4 15 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、筆記試験、本人、支弁者面接、その他 |
Chi phí xét tuyển | 30,900円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学生の目的、進路に合わせたカリキュラム作成、クラス編成を行い、学習到達度を高める。 - 日本語学習のみではなく、日本の文化、習慣、礼節等を理解し、国際感覚豊かな人材を育成する。 - コミュニケーション能力の習得と向上を重視し、地域社会、諸外国との文化交流をめざす。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-