Tên Trường: 沖縄JCS学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 900-0033 沖縄県那覇市久米2-11-13 |
Ga gần nhất | 都市モノレール「県庁前駅(けんちょうまええき)」から徒歩8分、都市モノレール「旭橋駅(あさひばしえき)」西口から徒歩6分 |
Tel | 098-862-0045 |
Website | http://www.okinawajcs.com |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 và 10 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 323,000円 | 646,000円 | |
Chi phí khác | 38,515円 | 77,030円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 461,515円 | 823,030円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 12,500 ~ 30,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 72 người ( Đài Loan 2, Việt Nam 26, Nepal 43, Campuchia 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 19 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N2 4 người, N3 16 người, N4 50 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 運用力重視のカリキュラム。「聞く・話す・読む・書く」技能をバランスよく伸ばし「使える日本語」の習得。 - 将来国際社会の架け橋となるような人材を育成。 - 沖縄の豊かな自然や特有の文化体験ができるアクティビティーも充実。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-