Tên Trường: 札幌国際日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 064-0806 北海道札幌市中央区南6条西26-2-7 |
Ga gần nhất | 地下鉄東西線円山公園駅下車4番出口方向徒歩7分 |
Tel | 011-562-7001 |
Website | http://www.jli.co.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 75,600円 | 75,600円 |
Tiền học | 297,000円 | 594,000円 | |
Chi phí khác | 22,680円 | 45,360円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 416,880円 | 736,560円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 15 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 234 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 127 người (Trung Quốc 34, Hàn Quốc 5, Đài Loan 19, Việt Nam 7, Nepal 2, Thái Lan 16, Indonesia 1, Thụy Điển 4, Malaysia 1, Hoa Kỳ 7, Pháp 2, Nga 4, Ý 1, Tây Ban Nha 1, Anh 2, Canada 4, Sigapore 2, Thụy Sĩ 1, Úc 1, khác 13) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 67 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 24 người, N3 17 người, N4 6 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語能力に応じたクラス編成を行い、日常的なコミュニケーション能力を養う。 - 話す、聞く、読む、書くの四技能を総合的にマスター。 - 日本語能力試験N1レベルまでの高度な学習ができる様、密度の高いカリキュラムを編成している。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-