Tên Trường: 中央工学校附属日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 114-0013 東京都北区東田端1-4-8 |
Ga gần nhất | JR京浜東北線・山手線「田端駅(たばたえき)」徒歩4分、JR・東京メトロ千代田線・日暮里舎人ライナー「西日暮里駅(にしにっぽりえき)」徒歩7分 |
Tel | 03-3895-1909 |
Website | http://www.chuo-j.ac.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 33,750円 | 67,500円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 403,750円 | 737,500円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 36,000 ~ 64,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 131 người ( Trung Quốc 24, Hàn Quốc 3, Đài Loan 11, Việt Nam 32, Nepal 24, Myanmar 7, Mông Cổ 22, Pháp 1, Bangladesh 1, khác 6 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 33 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 5 người, N2 29 người, N3 24 người, N4 5 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適正試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学校法人中央工学校グループの日本語学校。 - 学生専用パソコンを20台設置。 - 学校直営の男子寮・女子寮完備。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-