Tên Trường: 東京国際大学付属日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0075 東京都新宿区高田馬場4-23-23 |
Ga gần nhất | JR山手線・東京メトロ東西線・西武新宿線高田馬場駅徒歩約3分 |
Tel | 03-3371-6121 |
Website | http://www.jpschool.ac.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 380,000円 | 760,000円 | |
Chi phí khác | 15,000円 | 30,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 515,000円 | 910,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 58,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 45 名 (専任 10 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 420 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 340 người ( Trung Quốc 42, Hàn Quốc 63, Đài Loan 113, Việt Nam 81, Thái Lan 2, Indonesia 4, Malaysia 3, Mỹ 2, Ấn Độ 1, Pháp 1, Philippines 24, Anh 3, Singapore 1, Úc 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 227 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 88 người, N2 171 người, N3 145 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 母体である東京国際大学の教育・研究成果の国際社会への還元。 - 大学院入試などに対応した進学カリキュラムと社会人向けビジネス対応の語学教育。 - 視聴覚機器設備を駆使した効果的なコースデザインと能力別クラス編成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-