| Tên Trường: 東京外語学園日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 115-0051 東京都北区浮間3-19-21 |
| Ga gần nhất | JR埼京線北赤羽駅浮間口徒歩7分 |
| Tel | 03-3966-8910 |
| Website | http://www.tgn.ac.jp |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
| Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
| Chi phí khác | 40,000円 | 80,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 420,000円 | 760,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 43,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 13 名 (専任 5 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 194 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 161 người ( Trung Quốc 35, Đài Loan 17, Việt Nam 106, Nepal 3 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 69 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 11 người, N2 59 người, N3 22 người, N4 1 người, N5 1 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験、経費支弁者面接、その他 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 学生一人一人にきめ細かな指導、家庭的な明るい雰囲気の中での学習。 - 熱心な進学指導。進学、特別進学、大学院進学クラスの設置。 - 日本人との積極的な異文化間交流。充実したホームステイプログラム。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.