Tên Trường: ジェット日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 114-0023 東京都北区滝野川7-8-9 |
Ga gần nhất | JR埼京線板橋駅東口正面 |
Tel | 03-3916-2101 |
Website | http://jet.ac.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 335,000円 | 670,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 405,000円 | 740,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 14 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 122 người ( Trung Quốc 9, Hàn Quốc 4, Đài Loan 72, Thái lan 6, Indonesia 22, Malaysia 6, Mỹ 1, Pháp 1, Singapore 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 122 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 54 người, N2 83 người, N3 37 người, N4 12 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語進学科は文部科学省指定の準備教育課程として、万全の進学準備体制をとる。 - 日本語基礎科は校外学習や一般教養的科目も取り入れ、豊かなコミュニケーション能力を養成。 - 奨学金、寮の運営など、学生が安心して勉学に専念できるよう、きめ細かな援助活動をおこなう。学割定期券取得可。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-