Tên Trường: 自修学館日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 132-0011 東京都江戸川区瑞江2-1-22 |
Ga gần nhất | 都営新宿線瑞江駅下車南口出口徒歩1分 |
Tel | 03-3679-3813 |
Website | http://jsg001.ec-net.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 52,500円 | 52,500円 |
Tiền học | 283,500円 | 567,000円 | |
Chi phí khác | 21,000円 | 42,000円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 378,600円 | 683,100円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000 ~ 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 15 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 196 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 142 người ( Trung Quốc 1, Hàn Quốc 4, Việt Nam 71, Myanmar 64, Sri Lanka 1, Philippines 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 90 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 3 người, N2 52 người, N3 83 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、数学、日本語あるいは英語の筆記試験、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- カウンセリングに力を入れ、勉学に身が入るように指導します。 - 全学生に日本語能力試験合格のための指導をします。 - 優秀で情熱ある教師により指導します。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-