Tên Trường: 関西外語専門学校 日語教育部日本語学科 | |
---|---|
Địa chỉ | 545-0053 大阪府大阪市阿倍野区松崎町2-9-36 |
Ga gần nhất | JR、地下鉄天王寺駅、近鉄あべの橋駅東口下車、南徒歩3分 |
Tel | 06-6621-8115 |
Website | http://www.tg-group.ac.jp/nihongo/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 334,000円 | 668,000円 | |
Chi phí khác | 18,500円 | 37,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 432,500円 | 785,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 37,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 48 名 (専任 7 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 418 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 335 người ( Trung Quốc 73, Hàn Quốc 53, Đài loan 120, Việt Nam 11, Thái Lan 13, Thụy Điển 4, Malaysia 2, Mỹ 28, Pháp 2, Philippines 1, Ý 4, Anh 7, Canada 4, Campuchia 1, Singapore 1, Úc 3, khác 8 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 279 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 98 người, N2 203 người, N3 53 người, N4 12 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 専修学校専門課程に依る多様な分野にわたる組織的教育と高い教育水準の維持。 - 年間授業時間数約1,000時間の豊富なカリキュラムと厳選された一流の教授陣。 - 本格的な選択科目制度の導入により「日本留学試験対策」「日本語能力試験対策」はもちろん、多様な学習目的に対応。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-