Tên Trường: 各種学校北九州YMCA学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 802-0004 福岡県北九州市小倉北区鍛冶町2-3-9 |
Ga gần nhất | JR小倉駅南口徒歩10分、バス停砂津徒歩3分 |
Tel | 093-531-1587 |
Website | http://www.k-ymca.or.jp/ |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 280,000円 | 560,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 390,000円 | 700,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 44 名 (専任 11 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 480 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 362 người ( Trung quốc 96, Hàn Quốc 2, Đài Loan 2, Việt Nam 125, Nepal 71, Nga 1, Philippines 1, Ý 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 209 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 38 người, N2 170 người, N3 20 người, N4 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 1)書類審査(2)現地試験(①面接 ②学力試験<日本語・数学> ③作文(中国出身学生のみ) |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語教育について日本語教育では、主に大学進学に必要な日本語力を習得することが目標です。経験豊富な教師が丁寧に指導をします。 - 生活支援について住居、病気、アルバイト等の生活に関する相談をいつでもできます。1人1人の学生が充実した日本留学生活を送ることが目標です。 - 進路相談について入学当初から担任による進路相談を行います。大学や大学院への進学指導及び相談、また将来日本で就職を希望している人への指導も行い、進路を確実に決めていくことが目標です。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-