Tên Trường: 神戸電子専門学校日本語学科 | |
---|---|
Địa chỉ | 650-0003 兵庫県神戸市中央区山本通1-6-35 |
Ga gần nhất | JR三ノ宮/阪急三宮/阪神三宮/ポートライナー三宮/市営地下鉄三宮/新幹線新神戸各駅から徒歩8分 |
Tel | 078-242-0014 |
Website | http://www.kobedenshi.ac.jp |
11
11
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 310,000円 | 620,000円 | |
Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 415,000円 | 750,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 32,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 8 名 (専任 2 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 60 người ( Trung Quốc 51, Hàn Quốc 1, Việt Nam 5, Nepal 2, Nga 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 49 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 29 người, N2 72 người, N3 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験(日本語・英語等) |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 神戸電子専門学校の専門課程、神戸情報大学院大学をはじめ、高等教育機関で学ぶための日本語力、コミュニケーション能力の習得を目指す。 - 1人1人の学生が個々の習熟度に応じた学習に自律的に取り組めるよう支援し、将来に役立つ実践力を身につけさせる。 - 学校全体や学科内での行事を行い、日本文化や日本の習慣を理解する機会を設ける。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-