Tên Trường: 国書日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 174-0056 東京都板橋区志村2-10-5 |
Ga gần nhất | 都営三田線志村坂上駅下車A4出口より徒歩4分 |
Tel | 03-5970-7802 |
Website | http://www.kokusho-edu.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 405,000円 | 740,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 47 名 (専任 17 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 740 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 508 người ( Trung Quốc 393, Đài Loan 1, Việt Nam 38, Thái Lan 1, Myanmar 4, Mông Cổ 7, Indonesia 3, Sri Lanka 16, Ấn Độ 10, Ả rập - Xê út 1, Bangladesh 30, khác 10 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 369 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 226 người, N2 187 người, N3 16 người, N4 8 người, N5 8 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 1月、4月、7月、10月入学有。 - 個々の学生のニーズに応えられるきめ細かな指導。 - 手作り教材を豊富に使用することによる日本事情等の効果的指導。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-