Tên Trường: コウブンインターナショナル | |
---|---|
Địa chỉ | 441-1615 愛知県新城市大野字上貝津7 |
Ga gần nhất | JR飯田線「三河大野駅(みかわおおのえき)」徒歩約10分 |
Tel | 0536-32-1168 |
Website | http://www.koubun-int.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 36,000円 | 72,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 406,000円 | 742,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 18,000 ~ 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 6 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 4 người ( Trung Quốc 2, Việt Nam 1, Sri Lanka 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 2 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 2 người, N2 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、日本語筆記試験。 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 四技能を総合的に習得するカリキュラム。 - 日本語能力試験、日本留学試験、その他個々に対応する進学進路指導。 - 国際社会、地域社会の発展に対応できる人材の育成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-