Tên Trường: 九段日本文化研究所日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 101-0061 東京都千代田区三崎町2-7-10 帝都三崎町ビル |
Ga gần nhất | JR「水道橋」東口徒歩4分、都営三田線A2徒歩5分、地下鉄半蔵門線・新宿線・三田線「神保町」A4出口徒歩8分、地下鉄東西線「九段下」5番出口徒歩9分 |
Tel | 03-3239-7923 |
Website | http://www.kilc.co.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 45,000円 | 90,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 435,000円 | 780,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 22 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 170 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 109 người ( Trung Quốc 2, Hàn Quốc 1, Đài Loan 15, Việt Nam 20, Nepal 13, Thái Lan 1, Indonesia 2, Thụy Điển 7, Mỹ 2, Ấn Độ 11, Pháp 5, Nga 3, Philippines 1, Ý 1, Tây Ban Nha 2, Anh 4, Canada 1, Singapor 1, Đức 4, Úc 1, khác 12 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 86 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 2 người, N2 29 người, N3 15 người, N4 7 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 情熱あるベテラン教師陣で構成、コースカリキュラムは学生が着実に日本語を修得できるように編成されている。 - 「生きた日本語」が着実に修得でき、日本語が生み出された社会環境、文化的背景を理解することができる。 - 各大学、専門学校への進学、知日・親日的な人材として、日本や母国で活躍できるよう育成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-