Tên Trường: 熊本工業専門学校 日本語科 | |
---|---|
Địa chỉ | 861-8038 熊本県熊本市東区長嶺東5-1-1 |
Ga gần nhất | 熊本市バス:託麻南小下車1分、九州産交バス:熊本工業専門学校前下車 |
Tel | 096-380-8645 |
Website | http://www.kumakosen.jp |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 265,000円 | 530,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 15,000円 | 15,000円 | |
Tổng chi phí | 410,000円 | 705,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 30,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 7 名 (専任 2 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 80 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 58 người ( Việt Nam 49, Nepal 9 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 20 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N2 8 người, N3 25 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、日本語能力試験、本人面接、その他 |
Chi phí xét tuyển | 15,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学・専門学校進学を目指す。 - 国際交流の推進。 - 多くの学校行事を導入し、日本理解に全力。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-