Tên Trường: 共立財団日語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 113-0034 東京都文京区湯島2-17-12 共立財団湯島ビル |
Ga gần nhất | 東京メトロ丸ノ内線・都営大江戸線本郷三丁目から徒歩7分/東京メトロ千代田線湯島駅から徒歩8分/東京メトロ銀座線末広町駅から徒歩9分/JR御茶ノ水駅から徒歩10分/東京メトロ上野広小路駅から徒歩11分/JR御徒町駅から徒歩13分/都営大江戸線上野御徒町駅から徒歩13分 |
Tel | 03-5805-0381 |
Website | http://www.kif-org.com/naj |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 0円 | 0円 |
Tiền học | 240,000円 | 480,000円 | |
Chi phí khác | 105,000円 | 210,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 365,000円 | 710,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 14 名 (専任 11 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 108 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 168 người ( Trung Quốc 39, Hàn Quốc 1, Đài Loan 2, Việt Nam 98, Thái Lan 2, Myanmar 12, Mông Cổ 6, Indonesia 2, Malaysia 2, Bangladesh 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 80 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 45 người, N2 61 người, N3 31 người, N4 9 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 専任教員によるクラス担任制 - 日本研修・課外活動あり - ピラティス講座、シャワールーム、ジムマシーンあり |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-