Tên Trường: 京都文化日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 606-8271 京都府京都市左京区北白川瓜生山2-116 |
Ga gần nhất | 京都市バス(3、5、65、204系統)「上終町京都造形芸大前(かみはてちょうぞけいげいだいまえ)」下車。叡山電車「茶山駅(ちゃやまえき)」下車、徒歩10分。 |
Tel | 075-722-5066 |
Website | http://www.kicl.ac.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 và tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 310,000円 | 620,000円 | |
Chi phí khác | 42,000円 | 84,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 442,000円 | 794,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000 ~ 48,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 20 名 (専任 9 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 320 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 243 người ( Trung Quốc 13, Hàn Quốc 2, Đài Loan 127, Thái Lan 37, Thụy Điển 7, Malaysia 3, Mỹ 8, Ấn Độ 1, Pháp 4, Philippines 1, Ý 10, Tây Ban Nha 4, Anh 4, Canada 4, Singapore 1, Thụy Sĩ 1, Úc 3, khác 17 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 185 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 97 người, N2 159 người, N3 105 người, N4 55 người, N5 26 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験、経費支弁者面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学習者の能力や学習経験によるレベル別クラス編成。バランスのとれた四技能の養成。日留試に対応したカリキュラム。 - 通常の授業以外に日留試準備のため総合科目、数学、理科の授業や日能試対策講座を実施。美大進学希望者対象の美術基礎クラスを設置。 - 日本人大学生との交流会、学校訪問や社会見学等を定期的に実施。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-